Có 2 kết quả:
䲠鱼 chūn yú ㄔㄨㄣ ㄩˊ • 鰆魚 chūn yú ㄔㄨㄣ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese Spanish mackerel (Scomberomorus niphonius)
(2) see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]
(2) see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese Spanish mackerel (Scomberomorus niphonius)
(2) see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]
(2) see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]
Bình luận 0